|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
292 |
272 |
564 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
32 |
29 |
61 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
13 |
11 |
24 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
61 |
63 |
124 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
63 |
61 |
124 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
337 |
312 |
649 |
Tổng số trận đấu |
|
238 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.42 |
1.31 |
2.73 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
125 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
113 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (34 trận) |