|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
456 |
377 |
833 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
46 |
34 |
80 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
18 |
12 |
30 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
90 |
114 |
204 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
114 |
90 |
204 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
6 |
8 |
Tổng số bàn thắng |
520 |
423 |
943 |
Tổng số trận đấu |
|
370 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.41 |
1.14 |
2.55 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
168 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
202 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (54 trận) |