
US Sassuolo Calcio
US Sassuolo Calcio |
||
Huấn luyện viên trưởng: Alessio Dionisi |
Quốc tịch | ![]() |
Thành lập | 1922 |
Sân nhà | Mapei Stadium – Città del Tricolore | Sức chứa | 21.584 |
Chủ tịch | Carlo Rossi | Xếp hạng UEFA | 92 |
Địa chỉ | Piazza Risorgimento 47, 41049 Sassuolo, Italy | ||
Tel/Fax | +39 (053) 688 2645, Fax +39 (053) 688 1911 | ||
Website | https://www.sassuolocalcio.it/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 9 | 10 | 19 |
Số bàn thắng | 10 | 5 | 15 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 2 | 5 | 7 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 3 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 12 | 6 | 18 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.33 | 0.60 | 0.95 |
Số bàn thua | 10 | 15 | 25 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 3 | 4 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 2 | 5 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 2 | 4 |
Tổng số bàn thua | 11 | 18 | 29 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.22 | 1.80 | 1.53 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 5 | 6 | 11 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 4 | 4 | 8 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-2 (2 trận) | 2-1 (2 trận) | 2-1 (3 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Domenico Berardi |
4 | Tiền đạo | 10 | |
2 | Davide Frattesi |
4 | Tiền vệ | 16 | |
3 | Andrea Pinamonti |
3 | Tiền đạo | 9 | |
4 | Armand Lauriente |
2 | Tiền vệ | 45 | |
5 | Kristian Thorstvedt |
1 | Tiền vệ | 42 | |
6 | Abdou Harroui |
1 | Tiền vệ | ||
7 | Agustin Alvarez Martinez |
1 | Tiền đạo | 11 | |
8 | Janis Antiste |
1 | Tiền đạo | 18 | |
9 | Georgios Kyriakopoulos |
1 | Hậu vệ | 77 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn