
Swansea City AFC
Swansea City AFC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Russell Martin |
Quốc tịch | ![]() |
Thành lập | 1912 |
Sân nhà | Swansea.com Stadium | Sức chứa | 21.088 |
Chủ tịch | Julian Winter | Xếp hạng UEFA | 86 |
Địa chỉ | Landore, Swansea, SA1 2FA, Wales | ||
Tel/Fax | 01792 616400 Fax: 01792 616606 | ||
Website | https://swanseacity.net |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 13 | 15 | 28 |
Số bàn thắng | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 4 | 3 | 7 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 20 | 20 | 40 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.54 | 1.33 | 1.43 |
Số bàn thua | 14 | 22 | 36 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 2 | 0 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 4 | 2 | 6 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thua | 16 | 22 | 38 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.23 | 1.47 | 1.36 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 8 | 8 | 16 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 5 | 7 | 12 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (2 trận) | 1-1 (4 trận) | 1-1 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Joel Piroe |
10 | Tiền đạo | 17 | |
2 | Oliver Cooper |
6 | Tiền vệ | 31 | |
3 | Liam Cullen |
5 | Tiền đạo | 20 | |
4 | Jules Olivier Ntcham |
5 | Tiền vệ | ||
5 | Jay Fulton |
4 | Tiền vệ | 4 | |
6 | Ryan Manning |
3 | Tiền đạo | 3 | |
7 | Michael Obafemi |
3 | Tiền đạo | 9 | |
8 | Harry Darling |
3 | Hậu vệ | 6 | |
9 | Joel Latibeaudiere |
1 | Hậu vệ | 22 | |
10 | Matt Grimes |
1 | Tiền vệ | 8 | |
11 | Luke Cundle |
1 | Tiền vệ | 18 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn