
Watford FC
Watford FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Slaven Bilic |
Quốc tịch | ![]() |
Watford | Thành lập | 1881 |
Sân nhà | Vicarage Road | Sức chứa | 19920 | |
Chủ tịch | Gino Pozzo | |||
Địa chỉ | Vicarage Road,Watford,Hertfordshire,WD18 0ER | |||
Tel/Fax | 0870 111 1881- | |||
Website | http://www.watfordfc.premiumtv.co.uk |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 14 | 16 | 30 |
Số bàn thắng | 17 | 16 | 33 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 0 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 3 | 6 | 9 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 20 | 16 | 36 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.43 | 1.00 | 1.20 |
Số bàn thua | 13 | 19 | 32 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 1 | 1 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 6 | 6 | 12 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thua | 13 | 20 | 33 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.93 | 1.25 | 1.10 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 6 | 6 | 12 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 8 | 10 | 18 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-0 (2 trận) | 1-1 (3 trận) | 1-1 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Joao Pedro Silva |
8 | Hậu vệ | ||
2 | Ismaila Sarr |
7 | Tiền vệ | 23 | |
3 | Keinan Davis |
4 | Tiền vệ | 7 | |
4 | Vakoun Issouf Bayo |
4 | Tiền đạo | 19 | |
5 | Ken Sema |
3 | Tiền vệ | 12 | |
6 | Imran Louza |
2 | Tiền vệ | 6 | |
7 | Joao Ferreira |
2 | Hậu vệ | ||
8 | Ryan Porteous |
1 | Hậu vệ | 22 | |
9 | Francisco Sierralta |
1 | Hậu vệ | 31 | |
10 | Tom Cleverley |
1 | Tiền vệ | 8 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn