|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
378 |
274 |
652 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
32 |
18 |
50 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
21 |
13 |
34 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
64 |
95 |
159 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
95 |
64 |
159 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
9 |
4 |
9 |
Tổng số bàn thắng |
431 |
305 |
736 |
Tổng số trận đấu |
|
270 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.60 |
1.13 |
2.73 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
136 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
134 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (31 trận) |