|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
418 |
375 |
793 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
39 |
38 |
77 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
18 |
18 |
36 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
97 |
105 |
202 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
105 |
97 |
202 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
475 |
431 |
906 |
Tổng số trận đấu |
|
358 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.33 |
1.20 |
2.53 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
170 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
188 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (52 trận) |