|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
460 |
336 |
796 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
37 |
32 |
69 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
16 |
8 |
24 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
85 |
128 |
213 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
128 |
85 |
213 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
513 |
376 |
889 |
Tổng số trận đấu |
|
338 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.52 |
1.11 |
2.63 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
167 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
171 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (43 trận) |