|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
252 |
199 |
451 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
29 |
22 |
51 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
13 |
6 |
19 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
37 |
66 |
103 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
66 |
37 |
103 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
294 |
227 |
521 |
Tổng số trận đấu |
|
200 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.47 |
1.14 |
2.61 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
98 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
102 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (29 trận) |