|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
221 |
144 |
365 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
31 |
12 |
43 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
8 |
4 |
12 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
35 |
65 |
100 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
65 |
35 |
100 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
4 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
260 |
160 |
420 |
Tổng số trận đấu |
|
168 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.55 |
0.95 |
2.50 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
81 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
87 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (26 trận) |