|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
294 |
245 |
539 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
28 |
32 |
60 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
10 |
9 |
19 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
85 |
98 |
183 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
98 |
85 |
183 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
5 |
4 |
5 |
Tổng số bàn thắng |
332 |
286 |
618 |
Tổng số trận đấu |
|
280 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.19 |
1.02 |
2.21 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
107 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
173 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (41 trận) |