|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
698 |
497 |
1195 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
45 |
19 |
64 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
26 |
28 |
54 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
126 |
189 |
315 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
189 |
126 |
315 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
769 |
544 |
1313 |
Tổng số trận đấu |
|
540 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.42 |
1.01 |
2.43 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
239 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
301 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (74 trận) |