|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
508 |
355 |
863 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
49 |
36 |
85 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
11 |
12 |
23 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
55 |
85 |
140 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
85 |
55 |
140 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
7 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
568 |
403 |
971 |
Tổng số trận đấu |
|
306 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.86 |
1.32 |
3.17 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
185 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
121 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (38 trận) |