Bundesliga - Đức 22-23 |
||||||
Số đội tham dự: | 18 | Bắt đầu: | 05/08/2022 | Kết thúc: | 27/05/2023 |
Phút | Số bàn thắng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| |||||||
6-10 |
| |||||||
11-15 |
| |||||||
16-20 |
| |||||||
21-25 |
| |||||||
26-30 |
| |||||||
31-35 |
| |||||||
36-40 |
| |||||||
41-45+ |
| |||||||
46-50 |
| |||||||
51-55 |
| |||||||
56-60 |
| |||||||
61-65 |
| |||||||
66-70 |
| |||||||
71-75 |
| |||||||
76-80 |
| |||||||
81-85 |
| |||||||
86-90+ |
| |||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Số bàn thắng | 274 | 203 | 477 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 23 | 16 | 39 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 5 | 8 | 13 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 29 | 43 | 72 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 43 | 29 | 72 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 7 | 7 | 7 |
Tổng số bàn thắng | 302 | 227 | 529 |
Tổng số trận đấu | 162 | ||
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.86 | 1.40 | 3.27 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 99 | ||
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 63 | ||
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (19 trận) |
Đội nhà | Đội khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng | 290 | 331 | 621 |
Số thẻ đỏ gián tiếp (2 thẻ vàng) | 5 | 11 | 16 |
Số thẻ đỏ trực tiếp | 2 | 6 | 8 |
Số thẻ/01 trận (quy chiếu 1 đỏ=2 vàng) | 1.85 | 2.19 | 4.03 |