|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
303 |
248 |
551 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
25 |
17 |
42 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
7 |
8 |
15 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
44 |
47 |
91 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
47 |
44 |
91 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
335 |
273 |
608 |
Tổng số trận đấu |
|
189 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.77 |
1.44 |
3.22 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
115 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
74 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
2-1 (16 trận) |